Cách khai Form 1419

Công ty TNHH INFO TRAVEL

Hotline: 0903782118

Địa chỉ: 93 đường số 30, khu An Phú Hưng, quận 7, TP HCM

CÁCH KHAI FORM 1419

Form 1419 dùng để xin thị thực thăm Úc như đi du lịch, thăm người thân, bạn bè… Và đây cũng là  mẫu đơn khiến những người xin visa cảm thấy vô cùng khó nhằn vì độ dài của form cũng như có quá nhiều những thông tin cần khai báo. Để tránh mất thời gian của các bạn INFO TRAVEL sẽ hướng dẫn các bạn cách khai form đầy đủ nhất.

  • Lưu ý: Mẫu đơn 1419 điền online hay viết tay đều giống như (khuyến khích các bạn điền online để dễ sửa đổi chứ không phải điền lại từ đầu vì sai sót).

Mẫu đơn 1419 điền bằng Tiếng Anh, VIẾT IN HOA, nếu đánh dô vào ô thì đánh dấu ü.

1. Indicate if you are applying outside Australia or in Australia: Chọn một trong 2 ô

  • Outside Australia: Bạn nộp đơn xin visa này từ ngoài nước Úc (chọn ô này thì trả lời tiếp 2-4)
  • In Australia: Bạn xin visa khi đang ở nước Úc (muốn gia hạn visa, chọn ô này thì bạn trả lời từ ô 5, bỏ qua ô 2-4

Applicants outside Australia

2. When do you wish to visit Australia? (bạn định đi tới Úc khi nào)

Date: định dạng ngày/tháng/năm – ngày/tháng/năm

3. How long do you wish to stay in Australia? (Bạn muốn ở Úc trong bao lâu?)

  • Up to 3 months: dưới 3 tháng
  • Up to 6 months: dưới 6 tháng
  • Up to 12 months: dưới 12 tháng

4. Do you intend to enter Australia on more than one occasion? (bạn có muốn nhập cảnh Úc nhiều hơn 1 lần không)

  • No: Không, tích vào ô này rồi sang trả lời luôn câu 7
  • Yes: Có, nếu có thì bạn điền chi tiết các lần nhập cảnh xuống dưới rồi trả lời câu 7

Applicants in Australia

5. Specify the date you wish to extend your stay to: Thông tin ngày mà bạn muốn gia hạn visa

6. Provide detailed reasons for requesting this further stay: Lý do mà bạn muốn yêu cầu gia hạn thêm visa

Part A – Your details

7. Give the following details exactly as they appear in your passport (cung cấp chính xác thông tin hộ chiếu của bạn)
Make sure your passport is valid for the period of stay you are applying for (hãy chắc chắn rằng hộ chiếu của bạn còn thời hạn đến ngày bạn rời khỏi Úc)

– Family name: Họ của bạn, ví dụ NGUYEN

– Given names: Tên còn lại của bạn, ví dụ THI THANH MAI

– Sex: Giới tính của bạn, nữ thì chọn Female, nam thì chọn Male

– Date of birth: Ngày sinh của bạn, ví dụ 31/12/1990

– Passport number: Số hộ chiếu của bạn

– Country of passport: Tên quốc gia cấp hộ chiếu, bạn điền VIET NAM

– Nationality of passport holder: Quốc tịch của bạn

– Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu, ví du 23/02/2019

– Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, ví dụ 23/02/2050

– Place of issue/issuing authority: Cơ quan cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Management Department nghĩa là phòng quản lý xuất nhập cảnh

8. Place of birth: Quê quán của bạn

– Town/city: Điền tên thành phố/thị trấn

– State/province: Tỉnh

– Country: Quốc gia

9. Relationship status: Trạng trái hôn nhân của bạn

– Married: Đã kết hôn

– Engaged: Đã đính hôn

– Separated: Ly thân

– Divorced: Đã ly dị

– Widowed: Góa vợ/chồng

– Never married or been in a de facto relationship: Chưa kết hôn hoặc đã từng sống chung

– De facto: đang sống chung với một người khác nhưng chưa đăng ký

Hướng dẫn viết tờ khai xin visa đi du lịch Úc

10. Are you or have you been known by any other name? (Bạn có tên nào khác hay không?)

  • No: chọn No nếu không có
  • Yes: chọn Yes nếu có và điền tên  trên giấy khai sinh cũ, tên trước khi lấy chồng hoặc bí danh xuống dưới

11. Do you currently hold an Australian visa? (Bạn có đang sở hữu bất kỳ giấy visa nào ở Úc hiện nay không?)

  • No: chọn No nếu không có
  • Yes: chọn Yes nếu có, khi bạn được cấp thị thực mới thì thị thực này sẽ hết giá trị

12. Have you applied for a Parent (subclass 103) visa? Bạn có nộp mẫu xin visa 103 cho cha mẹ không?

  • No: Chọn No nếu không
  • Yes: Chọn Yes nếu có và điền ngày nộp vào

13. Do you currently hold, or have you applied for, an APEC Business Travel Card (ABTC)? (Bạn có đang nắm giữ thẻ du lịch của doanh nghiệp APEC (ABTC) không tại Úc không?)

  • No: Chọn No nếu không
  • Yes: Chọn Yes nếu có, khi visa mới được cấp thì thẻ này sẽ hết hiệu lực

14. Are you a citizen of any other country? (Bạn có quốc tịch nào khác nữa hay không?)

  • No: Chọn No nếu bạn không có
  • Yes: Chọn Yes nếu bạn có và điền tên xuống dưới

15. Do you have other current passports? (Hiện tại bạn có hộ chiếu nào khác không?)

  • No: Chọn No nếu không
  • Yes: Chọn Yes nếu có và bạn điền số hộ chiếu và quốc gia cấp hộ chiếu bên dưới

16. Do you hold an identity card or identity number issued to you by your government (eg. National identity card) (if applicable)? Bạn có giữ chứng minh thư hay số CMTND được cấp bởi chính phủ của bạn hay không?

  • No: Chọn No nếu không
  • Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin phía dưới

– Family name: Họ trong CMTND

– Given names: Tên còn lại trong CMTND của bạn

– Type of document: Loại chứng minh thư của bạn, ví dụ bạn điền Identity Card là giấy chứng minh thư, điền Identity number là số chứng minh thư

– Identity number: Điền số chứng minh thư của bạn

– Country of issue: Quốc gia cấp CMTND

17. In what country are you currently located? Bạn đang sống ở đất nước nào?

18. What is your legal status in your current location? Tư cách pháp nhân hiện tại của bạn tại nơi bạn đang ở

– Citizen: Công dân

– Permanent resident: Có thẻ thường trú

– Visitor: Khách du lịch

– Student: Học sinh/sinh viên

– Work visa: Có visa lao động

– No legal status: Không có tư cách pháp nhân nào cả

– Other: Khác, bạn điền vào ô trống phía dưới

19. What is the purpose of your stay in your current location and what is your visa status? Mục đích của việc ở lại tại địa điểm hiện tại của bạn và tình trạng thị thực của bạn là gì?

20. Your current residential address: Địa chỉ cư trú hiện tại của bạn
Note: A street address is required as a post office box address cannot be accepted: Địa chỉ tên đường phố là bắt buộc vì họ không chấp nhận địa chỉ hộp thư bưu điện

– Postcode: Mã bưu điện tại nơi bạn sống

– Country: Quốc gia nơi bạn đang sống

21. Address for correspondence: Địa chỉ nhận thư của bạn, nếu giống ở phía trên thì hãy viết AS ABOVE

22. Contact telephone numbers: Số điện thoại liên hệ với bạn

Bạn điền tương ứng theo hàng, cột:

  • Home: số điện thoại nhà
  • Office: Số công ty
  • Mobile/cell: Điện thoại di động

23. Do you agree to the Department communicating with you by email and/or fax? Bạn có đồng ý nếu họ muốn liên hệ với bạn qua email hay fax không?

– No: Chọn No nếu không đồng ý

– Yes: Chọn Yes nếu bạn đồng ý sau đó điền thông tin email, fax để cơ quan lãnh sự liên hệ thông báo kết quả cho bạn

Part B – Family travelling to Australia with you

24. Are you travelling to, or are you currently in, Australia with any family members? Hiện tại bạn có đang đi du lịch hoặc đang ở Úc với bất kỳ thành viên nào trong gia đình không?

– Chọn No nếu không có

– Chọn Yes nếu có và điền thông tin tương ứng phía dưới

  • Full name: Tên đầy đủ
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
  • Name of sponsor (if applicable): Tên của người bảo lãnh nếu có

Cách điền đơn xin visa đi du lịch Úc mẫu 1419

Part C – Family NOT travelling to Australia with you

25. Do you have a partner, any children, or fiancé who will NOT be travelling, or has NOT travelled, to Australia with you? Có thành viên nào khác trong gia đình bạn không đi Úc với bạn không?

– No: chọn No nếu không có

– Yes: Chọn Yes nếu có rồi điền thông tin xuống dưới

  • Full Name: Tên đầy đủ
  • Date of birth: Ngày sinh theo định dạng ngày/tháng/năm
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn
  • Their address while you are in Australia: Địa chỉ của người đó khi bạn đang ở Úc

Part D – Details of your visit to Australia

26. Is it likely you will be travelling from Australia to any other country (eg. New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) and back to Australia? Có khả năng bạn sẽ đi du lịch từ Úc đến bất kỳ nước nào khác (ví dụ New Zealand, Singapore, Papua New Guinea) và trở lại Úc?

– No: Chọn No nếu bạn không đi nước nào khác sau đó trở lại Úc

– Yes: Chọn Yes nếu bạn sẽ đi tới nước khác rồi quay lại Úc kèm lịch trình chi tiết

27. Do you have any relatives in Australia? Bạn có họ hàng nào ở Úc hay không?

– No: Chọn No nếu bạn không có người quen ở Úc

– Yes: Chọn Yes nếu bạn có họ hàng ở Úc sau đó điền thông tin của họ ở dưới

  • Full name: Tên đầy đủ
  • Date of birth: Ngày/tháng/năm sinh
  • Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
  • Address: Địa chỉ của người đó ở Úc
  • Citizen or permanent resident of Australia: Người đó có phải là công dân hay có thẻ thường trú ở Úc hay không?

28. Do you have any friends or contacts in Australia? Bạn có bất kỳ người bạn hay địa chỉ liên hệ nào ở Úc hay không?

Tương tự 27

29. Why do you want to visit Australia? Lý do ban muốn đến Australia là gì?

Bạn viết luôn lịch trình chi tiết

30. Do you intend to do a course of study while in Australia? Bạn có định tham gia khóa học nào trong khi ở Úc hay không?

– No: Chọn No nếu không

– Yes: Chọn Yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới

  • Name of the course: Tên khóa học
  • Name of the institution: Tên của tổ chức đào tạo khóa học đó
  • How long will the course last? Khóa học đó sẽ kéo dài bao lâu?

Part E – Health details: thông tin sức khỏe

31. In the last 5 years, have you visited or lived outside your country of passport for more than 3 consecutive months? Trong 5 năm gần đây, bạn có từng đến thăm hoặc sinh sống ở nước ngoài khác Úc trong hơn 3 tháng liên tục không?

– No: Chọn No nếu không

– Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin đi kèm phía dưới

  • Country: Tên nước đó
  • Date from: Ngày/tháng/năm – ngày/tháng/năm

32. Do you intend to enter a hospital or health care facility (including nursing homes) while in Australia? Bạn có ý định chữa bệnh hay nhờ cơ sở y tế nào chăm sóc trong khi ở Úc hay không?

– No: Chọn No nếu không

– Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin phía dưới

33. Do you intend to work as, or study to be, a doctor, dentist, nurse or paramedic during your stay in Australia? Bạn có ý định đi làm việc, học tập trở thành bác sĩ, nha sĩ, y tá hay nhân viên y tế trong khi ở Úc hay không?

– No: Chọn No nếu không

– Yes: Chọn Yes nếu có và điền chi tiết phía dưới

34. Have you (Bạn có bao giờ?)
• ever had, or currently have, tuberculosis? (bị bệnh lao hay đang bị bệnh lao hay không?)
• been in close contact with a family member that has active
tuberculosis? (Có mối quan hê với bất kỳ thành viên nào trong gia đình đang bị lao hay không)
• ever had a chest x-ray which showed an abnormality? (Chụp X quang và phát hiện dấu hiệu bất thường ở ngực không?)

Chọn No hoặc Yes, chọn Yes thì ghi lại thông tin bên dưới

35. During your proposed visit to Australia, do you expect to incur medical costs, or require treatment or medical follow up for (trong chuyến đi bạn có ý muốn chịu chi phí, yêu cầu điều trị cho các bệnh sau không):
• blood disorder; rối loạn máu
• cancer; ung thư
• heart disease; bệnh về tim
• hepatitis B or C and/or liver disease; bệnh về gan, viêm gan B hoặc C
• HIV Infection, including AIDS; nhiễm HIV/AIDS
• kidney disease, including dialysis; bệnh thận, bao gồm cả chạy thận
• mental illness; bệnh tâm thần
• pregnancy; có thai
• respiratory disease that has required hospital admission or oxygen therapy; bệnh về hô hấp cần phải nhập viên hoặc yêu cầu thở oxy
• other? bệnh khác nếu có

Bạn chọn No nếu không phải đi chữa bệnh hoặc chọn Yes nếu muốn đi chữa bệnh và điền chi tiết xuống dưới.

36. Do you require assistance with mobility or care due to a medical condition? Bạn có cần hỗ trợ về di chuyển hoặc chăm sóc do một bệnh tình nào đó hay không?

Chọn No hoặc Yes và viết chi tiết xuống dưới

37. Have you undertaken a health examination for an Australian visa in the last 12 months? Bạn đã kiểm tra sức khỏe trong vòng 12 tháng để xin visa đi Úc hay chưa?

Part F – Character details

38. Phần này liên quan tới việc phạm pháp, nhiễm bệnh HIV/AIDS, khủng bố, bị tù tội, bị trục xuất, buôn người, mại dâm nên bạn không hề làm gì trái pháp luật thì hãy tích vào ô No nha.

Part G – Employment status

39. What is your employment status? Trạng thái nghề nghiệp của bạn hiện nay, bạn chọn một trong số lựa chọn dưới đây:

– Employed/self-employed: Có việc làm cụ thể hoặc làm nghề tự do, nếu tích vào đây thì bạn điền thông tin chi tiết xuống dưới

  • Employer/business name: Tên công ty hoặc lĩnh vực kinh doanh
  • Address: Địa chỉ công ty
  • Telephone number: Số điện thoại công ty
  • Position you hold: Vị trí của bạn
  • How long have you been employed by this employer/business? Bạn đã làm ở công ty đó hay lĩnh vực kinh doanh đó bao lâu?

– Retired: Nghỉ hưu, bạn điền năm bạn nghỉ hưu vào

– Student: Học sinh/Sinh viên, sau đó điền chi tiết ở dưới

  • Your current course: Khóa học hiện tại của bạn
  • Name of educational institution: Tên của cơ sở giáo dục
  • How long have you been studying at this institution? Bạn đã học ở đó bao lâu rồi?

– Other: Ngoài các sự lựa chọn trên thì điền xuống phía dưới

– Unemployed: Thất nghiệp, giải thích tại sao bạn thất nghiệp nếu có lý do

Part H – Funding for stay

40. Give details of how you will maintain yourself financially while you are
in Australia (Cung cấp thông tin chi tiết về việc bạn sẽ chi trả tài chính trong thời gian lưu trú tại Úc như thế nào?)

Phần này bạn sẽ điền những tài sản hiện tại bạn đang sở hữu như sổ đỏ, sổ tiết kiệm, giấy đăng ký kinh doanh…

41. Is your sponsor or someone else providing support for your visit to Australia? Có người nào/tổ chức nào hỗ trợ chi phí đi du lịch Úc cho bạn hay không? Không thì tích vào No còn có thì tích và Yes và điền thông tin như sau

  • Full name: Tên đầy đủ
  • Date of birth: Ngày sinh, định dạng ngày/tháng/năm
  • Relationship to you: mối quan hệ với bạn
  • Their address while you are in Australia: Địa chỉ của họ khi bạn đang ở Úc
  • Type of support provided: Loại hỗ trợ dành cho bạn, Financial là hỗ trợ tài chính, Accommodation là hỗ trợ chỗ ở, Other là loại hỗ trợ khác

Bạn điền thông tin tương ứng theo hàng cột và xuất trình giấy tờ chứng minh kèm theo

Part I – Previous applications

42. Have you ever: Bạn đã bao giờ từng
• been in Australia and not complied with visa conditions or departed Australia outside your authorised period of stay? Ở Úc trái pháp luật hoặc vượt quá ngày hạn visa?
• had an application for entry to or further stay in Australia refused, or had a visa for Australia cancelled? Nộp đơn xin visa hoặc gia hạn visa ở Úc bị từ chối

Bạn chọn No hoặc Yes, nếu Yes thì hãy điền thông tin chi tiết xuống dưới

Điền mẫu đơn xin visa đi Úc như thế nào?

Part J – Assistance with this form

 43. Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhận sự hỗ trợ của ai khi viết đơn xin visa này hay không?

Chọn No thì các bạn chuyển sang Part K luôn

Chọn Yes thì điền thông tin của người viết hộ bạn phía dưới

 – Title: đây là cách xưng hô, nếu họ là đàn ông thì chọn Mr, là phụ nữ đã có chồng thì chọn Mrs, là nữ chưa chồng thì chọn Miss, không muốn người ta biết họ có chồng hay chưa thì chọn Ms, nếu không thuộc cái nào thì bạn chọn other rồi tự điền vào

 – Family name: Họ của người đó

 – Given names: Tên còn lại của người đó

 – Address: Địa chỉ người đó

Telephone number or daytime contact: Số điện thoại liên hệ với người đó

 – Office hours: số điện thoại liên hệ với người đó trong giờ làm việc

 – Mobile/cell: Điện thoại di động của người đó

 44. Is the person an agent registered with the Office of the Migration Agents Registration Authority (Office of the MARA)? Người đó có phải là đại diện đăng ký với Văn phòng Cơ quan Đăng ký Đại lý Di cư (Văn phòng của MARA) hay không?

Chọn No nếu không, chọn Yes thì trả lời luôn Part K

 45. Is the person/agent in Australia? Người đó có đang ở Úc hay không?

Chọn No thì sang Part K, chọn Yes thì trả lời tiếp câu 46

 46. Did you pay the person/agent and/or give a gift for this assistance? Bạn có tặng quà cho người đã giúp bạn viết form xin visa này hay không?

Chọn No nếu không, chọn Yes nếu có

Part K – Options for receiving written communications

 47. All written communications about this application should be sent to: Tất cả các thông tin bằng văn bản về đơn xin visa này phải được gửi đến, các bạn chỉ chọn 1 ô duy nhất

 – Myself: Tôi

 – Authorised recipient: Người nhận được ủy quyền

Nếu bạn chọn 2 người ở dưới đây thì họ cần phải hoàn thành form 956 để nộp cùng bạn

 – Migration agent: Người đại diện di cư

 – Exempt person: Người được miễn thuế

Part L – Payment details

 48. IMPORTANT: You must refer to the Department’s website at www.border.gov.au/trav/visa/fees to complete this part of your
application. The website shows reference tables with the Visa Application Charges applicable to each visa subclass.

Bạn truy cập website www.border.gov.au/trav/visa/fees để tính phí xin visa cho các loại mẫu subclass kèm theo

 49. How will you pay your application charge? Bạn sẽ trả chi phí xin visa này như thế nào?

Bạn chọn và điền tương ứng theo các phương thức thanh toán phía dưới

Part M – Application checklist

 50. With your completed and signed application form 1419, you must include: Để hoàn thành và ký xác nhận thì bạn tích vào những loại giấy tờ mà bạn nộp theo đơn xin visa

 – a certified copy of the identity page (showing photo and personal details) of a valid passport and other pages which provide evidence of travel to any other countries: Bản copy các trang của hộ chiếu chứng minh bạn đã từng đến bất kỳ quốc gia nào khác

 – a recent passport photograph (not more than 6 months old) of yourself: Ảnh thẻ có thời hạn ít nhất 6 tháng

 – the Visa Application Charge (if applicable): Biểu phí làm visa nếu có

 – a completed form 1257 Undertaking declaration, for applicants under 18 years of age, staying in Australia with someone other than a parent, legal guardian or relative (if applicable): Mẫu đơn 1257 nếu có

 – a completed form 1229 Consent: Mẫu 1229 nếu có

 – If you authorise another person to receive all written
communications about your application with the Department: tích vào ô này nếu bạn hoàn thành part K và đơn 956, 956A

Additional documents: Giấy tờ kèm theo

 – evidence of access to funds to support your stay: Giấy chứng minh bạn có người hay tổ chức hỗ trợ chi phí chuyến đi

 – evidence of your medical/travel insurance (if requested): Bằng chứng về bảo hiểm y tế/bảo hiểm du lịch nếu yêu cầu

 – medical examination or tests (if requested): Giấy kiểm tra sức khỏe nếu yêu cầu

 – a letter from your employer confirming your leave: Giấy cho phép nghỉ trong thời gian bạn đi du lịch từ công ty của bạn

 – evidence of enrolment at school, college or university: bằng chứng ghi danh ở trườnng, cao đẳng hoặc đại học

 – If visiting a close family member in Australia (who is a
citizen or permanent resident of Australia): Giấy mời từ người thân trong gia đình đang sống ở Úc của bạn

 – ther information to show that you have an incentive and authority to return to your country of residence, such as property or other significant assets in your home country: Giấy chứng minh tài sản của bạn hoặc chứng minh bạn sẽ quay trở lại Việt Nam sau chuyến đi

Part N – Signatures: Ký xác nhận

 51. BIOMETRICS DECLARATION AND CONSENT

Ký tên và ngày bạn hoàn thành đón vào đây

 52. Declaration: Cam kết

Cam kết, ký tên và ngày bạn hoàn thành đơn vào đây

Part O – Additional information

 53. Nếu bạn có bất kỳ thông tin gì thêm thì điền vào đây, bạn đánh số câu hỏi như phía trên và câu trả lời bên cạnh.

Bài viết trên đây đã hướng dẫn đầy đủ và chi tiết cách điền form 1419. Hi vọng bạn có thể tham khảo và không mất nhiều thời gian trong việc điền hồ sơ nhé.

Và nếu bạn cần một dịch vụ làm visa Úc tại thành phố Hồ Chí Minh thì hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn miễn phí và được cung cấp các dịch vụ làm visa tốt nhất. INFO TRAVEL sẽ giúp bạn có chuyến đi thật mỹ mãn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua những cách thức dưới đây nhé.

Công ty TNHH INFO TRAVEL

Hotline: 0903782118

Địa chỉ: 93 đường số 30, khu An Phú Hưng, quận 7, TP HCM

Chúc các bạn may mắn và có chuyến đi thuận lợi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *