Cách khai Form xin Visa Nhật

CÁCH KHAI FORM XIN VISA NHẬT

Để xin được visa đến Nhật Bản, trước hết bạn phải điền đầy đủ và chính xác đơn xin visa Nhật Bản. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết cách khai form xin visa Nhật giúp bạn tránh được những nhầm lẫn không đáng có, để quá trình xin visa diễn ra thuận lợi và nâng cao tỉ lệ đậu visa..

Cách điền đơn xin cấp visa Nhật Bản

Trang 1: Cung cấp các thông tin cá nhân, hộ chiếu, chuyến đi

– Surname: Họ

– Given and middle names: Tên, tên đệm

– Other names: Tên khác

– Date of Birth: Ngày sinh

– Place of Birth: Nơi sinh (thành phố, tỉnh, quốc gia)

– Sex: Giới tính.

  • Nam chọn ‘Male’
  • Nữ chọn ‘Female’

– Marital Status: Tình trạng hôn nhân

  • Single: Độc thân
  • Married: Đã kết hôn
  • Widowed: Vợ/chồng đã mất
  • Divorced: Ly hôn

– Nationality or Citizenship: Quốc tịch

– Former and/or other nationalities or citizenships: Quốc tịch cũ / khác.

– ID No. issued by your government: Số chứng minh thư

– Passport type: Loại hộ chiếu

  • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
  • Official: Hộ chiếu công vụ
  • Ordinary: Hộ chiếu phổ thông
  • Other: Khác

– Passport No.: Sổ hộ chiếu

– Place of Issue: Nơi cấp (tỉnh thành nơi mà bạn đăng ký làm hộ chiếu)

– Issuing authority: Cơ quan cấp (Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là ‘IMMIGRATION DEPARTMENT’)

– Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu

– Date of expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu

– Purpose of visit to Japan: Mục đích đến Nhật

– Intended length of stay in Japan: khoảng thời gian dự định ở Nhật.

– Date of arrival in Japan: Ngày sẽ đến Nhật

– Port of entry into Japan: Nơi bạn nhập cảnh vào nước Nhật (điền tên cảng hàng không)

– Name of ship or airline: Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay (thường được in trên vé/tờ booking)

– Name and address of hotels or persons with whom applicant intend to stay: Cung cấp thông tin khách sạn hoặc nơi mà bạn ở khi đến Nhật

  • Name: tên khách sạn / tên người quen ở Nhật mà bạn ở định ở cùng
  • Tel: số điện thoại khách sạn / người ở Nhật
  • Address: Địa chỉ khách sạn / nhà

– Date and duration of previous stays in Japan: chi tiết ngày đến & rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú

– Your current residental address: thông tin nơi ở hiện tại của bạn

  • Address: Địa chỉ
  • Tel.: điện thoại cố định
  • Mobile No.: điện thoại di động

– Current profession or occupation and position: Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại

– Name and address of employer: thông tin nơi đang công tác (tên công ty, điện thoại, địa chỉ)

Trang 2: Cung cấp thông tin người bảo lãnh/người mời, trả lời câu hỏi

– Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor): Người xin visa là trẻ nhỏ, thì các bạn ghi công việc/ngành nghề của bố mẹ nhé

– Guarantor or reference in Japan: Thông tin về người bảo lãnh

  • Name: tên đầy đủ
  • Tel.: số điện thoại
  • Address: địa chỉ
  • Date of birth: ngày sinh (theo thứ tự ngày/tháng/năm)
  • Sex: giới tính. Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’
  • Relationship to applicant: mối quan hệ với bạn.
  • Profession or occupation and position: Công việc, chức danh
  • Nationality and immigration status: Quốc tịch và tình trạng lưu trú.

– Inviter in Japan: thông tin người mời

  • Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’
  • Nếu người mời là một người khác thì cung cấp các thông tin (tên, địa chỉ…) tương tự như người bảo lãnh ở trên
  • * Remarks/Special circumstances, if any: trường hợp đặc biệt nếu có (trường hợp xem xét nhân đạo)

– Have you ever…: các câu hỏi pháp lý cá nhân, đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu nào trả lời ‘Yes’ thì phải cung cấp chi tiết về thông tin ấy ở ô trống bên dưới

  • Been convicted of a crime or offence in any country? Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?
  • Been sentenced to imprisonment for 1 year or more in any country? Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?
  • Been deported or removed from Japan or any country for overstaying your visa or violating any law or regulation? Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất cứ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật
  • Engaged in prostitution, or in the intermediation or solicitation of a prostitute for other persons, or in the provision of a place for prostitution, or any other activity directly connected to prostitution? Có tham gia, trung gian hay bất cứ hoạt động nào liên quan tới mại dâm?
  • Committed trafficking in persons or incited or aided another to commit such an offence? Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?

Cách khai form xin visa Nhật có mã code

Bước 1: Tải form xin visa

Bước 2: Kiểm tra máy đã có phần mềm Acrobat chưa, nếu chưa có thì tải về và cài vào máy

Bước 3: Mở tệp tờ khai đã tải về bằng crobat, bấm chuột vào tệp tờ khai vừa tải về, chọn Openwith, chọn Acrobat Reader

Trên đây, chúng tôi đã là hướng dẫn cách khai form xin visa Nhật hoàn chỉnh nhất. Bạn có thể dựa trên đó để điền thông tin chính xác theo hồ sơ của mình. Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, bạn vui lòng liên hệ vớidịch vụ làm visa du lịch Info Travel  qua Hotline: 0903 782 118 để được tư vấn và hỗ trợ. Chúc các bạn sớm có được visa đi Nhật Bản.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *